Có 1 kết quả:

事物 sự vật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Những vật thể hoặc hiện tượng tồn tại một cách khách quan trong thế giới tự nhiên. § Cũng nói là “vật sự” 物事.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc xảy ra và cái hiện có.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0